phó văn phòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phó văn phòng+
- Deputy chief of the scretariat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phó văn phòng"
- Những từ có chứa "phó văn phòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
chancellery clerical hall desk chamber non-combatant free force out pen-driver saloon more...
Lượt xem: 606